Characters remaining: 500/500
Translation

creative activity

Academic
Friendly

Giải thích từ "creative activity"

1. Định nghĩa: "Creative activity" (hoạt động sáng tạo) một cụm danh từ dùng để chỉ những hoạt động con người thực hiện để tạo ra cái đó mới mẻ, độc đáo giá trị. Những hoạt động này có thể bao gồm nghệ thuật, viết lách, thiết kế, âm nhạc, nhiều lĩnh vực khác sự sáng tạo được khuyến khích phát triển.

2. dụ sử dụng: - Cơ bản: - "Painting is a creative activity that allows people to express their feelings." (Vẽ tranh một hoạt động sáng tạo cho phép mọi người thể hiện cảm xúc của mình.)

3. Các biến thể của từ: - Tính từ: creative (sáng tạo) - dụ: "She has a creative mind." ( ấy một tâm hồn sáng tạo.)

4. Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: imaginative activity (hoạt động tưởng tượng), artistic activity (hoạt động nghệ thuật) - Từ đồng nghĩa: innovation (sự đổi mới), invention (phát minh)

5. Idioms phrasal verbs liên quan: - Idiom: "Think outside the box" (Suy nghĩ khác biệt, không theo lối mòn) - cụm từ này khuyến khích sự sáng tạo tư duy không giới hạn. - Phrasal verb: "Come up with" (nảy ra ý tưởng) - dụ: "She came up with a creative solution to the problem." ( ấy đã nảy ra một giải pháp sáng tạo cho vấn đề.)

6. Cách sử dụng nghĩa khác nhau: - "Creative activity" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ giáo dục đến công việc nghệ thuật. - Trong giáo dục, thường được nhấn mạnh để khuyến khích sự phát triển của học sinh: "Teachers should incorporate creative activities into their lesson plans." (Giáo viên nên đưa các hoạt động sáng tạo vào kế hoạch bài học của họ.)

Tóm lại, "creative activity" một cụm từ quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện những hoạt động con người sử dụng khả năng sáng tạo của mình.

Noun
  1. hoạt động sáng tạo

Synonyms

Comments and discussion on the word "creative activity"